Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
15
16
17
18
19
»
»»
Words Containing "đ^"
động từ
đông đủ
đong đưa
đông đúc
động đực
đóng vai
động vật
động vật chí
động vật học
đóng vảy
đồng vị
động viên
đồng vị ngữ
đông y
đồng ý
đóng yên
đổ nhào
đỡ nhẹ
đớn hèn
đồ nho
đồn điền
đơn điệu
đơn kiện
đớn kiếp
đồn lũy
đốn mạt
đớn mạt
đôn đốc
đơn độc
đốn đời
đớn đời
đón rào
đòn rồng
đón rước
đơn sơ
đòn tay
đón tay
độn thổ
đồn thú
đơn thuần
đơn thức
đơn thuốc
đón tiếp
đơn tiết
đơn tính
độn tóc
đồn trại
đòn triêng
đồn trú
đồn trưởng
đơn từ
đơn tử
đón đưa
đón đường
độn vai
đơn vị
đòn vọt
đòn xeo
đòn xóc
đón ý
đỏ đọc
đô đốc
đồ đồng
đổ đồng
đốp
độp
đớp
đợp
đốp chát
đổ quanh
đỗ quyên
đổ riệt
đô sát
đồ sắt
đồ sộ
đồ sứ
đót
đọt
đốt
đột
đớt
đợt
đồ tang
đột biến
đốt cháy
đồ tể
đồ thán
độ thân
đô thành
độ thế
««
«
15
16
17
18
19
»
»»